|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cẳng chân
 | [cẳng chân] | |  | shank; leg | |  | Thượng cẳng chân hạ cẳng tay | | To pummel; to beat up; to beat unmercifully/ruthlessly |
Shank thượng cẳng chân hạ cẳng tay to pummel, to beat up
|
|
|
|